Có 2 kết quả:
文过饰非 wén guò shì fēi ㄨㄣˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ ㄈㄟ • 文過飾非 wén guò shì fēi ㄨㄣˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ ㄈㄟ
wén guò shì fēi ㄨㄣˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ ㄈㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover up one's faults (idiom)
(2) to whitewash
(2) to whitewash
Bình luận 0
wén guò shì fēi ㄨㄣˊ ㄍㄨㄛˋ ㄕˋ ㄈㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cover up one's faults (idiom)
(2) to whitewash
(2) to whitewash
Bình luận 0